Phiên âm : bǐ bù shàng.
Hán Việt : bỉ bất thượng.
Thuần Việt : thua kém; thua sút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thua kém; thua sút能力或条件较差,不能与之相比